ôm đồm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ôm đồm+ verb
- cary too many things with one
- đi đâu mà ôm đồm thế
Where are you going with so many things. to take more than one can cope with at a time
- đi đâu mà ôm đồm thế
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ôm đồm"
Lượt xem: 837